computer software
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer software+ Noun
- phần mềm máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
software software program software system software package package - Từ trái nghĩa:
hardware computer hardware
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer software"
- Những từ có chứa "computer software" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bản quyền bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 736